Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advanced mathematics for engineers and scientists / Paul DuChateau . - Mineola, N.Y. : Dover Publications, 2011 . - viii, 391p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04198
  • Chỉ số phân loại DDC: 515 22
  • 2 An introduction to applied multivariate analysis / Tenko Raykov, George A. Marcoulides . - New York : Routledge, 2008 . - x, 485p. : illustrations, 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5/35 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-applied-multivariate-analysis_Tenko-Raykov_2008.pdf
  • 3 An introduction to multivariate statistical analysis / T.W. Anderson . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2003 . - 721p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.535
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-multivariate-statistical-analysis_3ed_T.W.Anderson_2003.pdf
  • 4 Bài tập giải tích: Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Tập 2, phần 1/ Trần Đức Long . - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 441 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02705-Pd/Vv 02707, Pm/vv 02490-Pm/vv 02496
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 5 Bài tập giải tích: Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Tập 2/ Trần Đức Long . - In lần 2. - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 442 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02702-Pd/Vv 02704, Pm/vv 02497-Pm/vv 02503
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 6 Bài tập toán cao cấp. T. 3, Phép tính tích phân - Lý thuyết chuỗi - Phương trình vi phân / Nguyễn Thuỷ Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 328tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Toan-cao-cap_T.2_Nguyen-Thuy-Thanh_2006.pdf
  • 7 Bài tập toán học cao cấp. T. 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường . - H. : Giáo dục, 1998 . - 220tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03029, Pm/vv 03246-Pm/vv 03248
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 8 Biến đổi tích phân / Đặng Đình Áng . - Hn. : Giáo dục, năm 2009 . - 261tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03211
  • 9 Cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 337tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02760-Pd/vt 02762, Pm/vt 05048-Pm/vt 05063, SDH/vt 00864
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 10 Differential and integral calculus. Vol. 1 / N. Piskunov . - M. : Mir, 1974 . - 471 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00006-Pm/Lv 00009
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 11 Differential and integral calculus. Vol. 2 / N. Piskunov . - M. : Mir, 1974 . - 576 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00010-Pm/Lv 00012
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 12 Differential and integralrechnung. Vol. 2 / Haus Grauert . - Berlin : KNxb, 1968 . - 216 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00479, Pm/Lv 00480
  • Chỉ số phân loại DDC: 515.5
  • 13 Dynamic mode decomposition : Data-driven modeling of complex systems / J. Nathan Kutz, Steven L. Brunton, Bingni W. Brunton, .. . - Philadelphia : Society for Industrial and Applied Mathematics, 2016 . - xvi, 234p. : illustrations (some color) ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04173
  • Chỉ số phân loại DDC: 518/.2 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004173%20-%20Dynamic-mode-decomposition_J.Nathan-Kutz_2016.pdf
  • 14 Giáo trình giải tích. Tập 1/ Nguyễn Đình Sang . - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 235 tr; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02761-Pd/Vv 02763, Pm/vv 02504-Pm/vv 02510
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 15 Giáo trình giải tích. Tập 3/ Nguyễn Đình Sáng . - H.: Đại học Quốc gia, 2001 . - 207 tr; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02767-Pd/Vv 02769, Pm/vv 02424-Pm/vv 02430
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 16 Giáo trình toán cao cấp A2 . - Tp. HCM. : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 201? . - 146tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-toan-cao-cap_A2.pdf
  • 17 Giải tích II + III : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 610tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02800-Pd/Vv 02802, Pm/vv 02341-Pm/vv 02357
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 18 Giải tích. Tập 1, Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm . - H. : Giáo dục, 2004 . - 467 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03057-Pd/vv 03059, Pm/vv 03275-Pm/vv 03290, SDH/Vv 00307
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 19 Giải tích. Tập 2, Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm . - H. : Giáo dục, 2004 . - 515 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03060-Pd/vv 03062, Pm/vv 03291-Pm/vv 03305, SDH/Vv 00308
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 20 Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học/ Đỗ Đức Giáo . - H: Đại Học Quốc Gia , 2001 . - 394 tr.; 17 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02633-Pd/vv 02635, Pm/vv 02410-Pm/vv 02416
  • Chỉ số phân loại DDC: 515.076
  • 21 Lectures on the theory of integral equations / I.G. Petrovsky . - M. : Mir, 1971 . - 135 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00193
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 22 Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến/ Đặng Huy Ruận, Nguyễn Văn Mậu . - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 315 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02034-Pd/vt 02036, Pm/vt 04359-Pm/vt 04365
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 23 Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến/ Đặng Huy Ruận, Nguyễn Văn Mậu . - H: Đại học Quốc Gia , 2002 . - 270 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02037-Pd/vt 02039, Pm/vt 04352-Pm/vt 04358
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 24 Schaum's outline of theory and problems of Laplace transforms / Murray R. Spiegel . - New York : McGraw-Hill [1965] . - 261p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 515.723 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Schaum's-outline-of-theory-and-problems-of-Laplace-transforms_M.R.Spiegel_1965.pdf
  • 25 Thống kê xã hội học : Xác suất thống kê B / Đào Hữu Hồ . - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc Gia, 2002 . - 175tr. ; 17cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02658-Pd/vv 02660, Pm/vv 02584-Pm/vv 02590
  • Chỉ số phân loại DDC: 516.3
  • 1
    Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :